Có 1 kết quả:
不克 bù kè ㄅㄨˋ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot
(2) to not be able (to)
(3) to be unable to
(2) to not be able (to)
(3) to be unable to
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh